OMT-400/151B3004 - Motor thủy lực – Danfoss
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Ứng dụng sản phẩm: các ngành sản xuất
OMT-400/151B3004 - Motor thủy lực – Danfoss – Song Thành Công
Tên: OMT-400/151B3004 - Motor thủy lực
Model: OMT-400/151B3004
Nhà sản xuất: Danfoss
Đại lý phân phối: Song Thành Công
[caption id="attachment_6940" align="alignnone" width="400"] OMT-400/151B3004 - Motor thủy lực – Danfoss[/caption]
Thông tin sản phẩm:
Xem thêm thông tin sản phẩm tại đây
Tên thiết bị: OMT-400 Hydraulic Orbital Motor - Motor thủy lực OMT-400
Mã đặt hàng: OMT-400/151B3004
Nhà sản xuất: Danfoss-Sauer Danfoss Demark
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Đặc tính
Động cơ thủy lực OMS/ OMT/OMV là dòng sản phẩm động cơ thủy lực với kích cỡ khác nhau và với các phiên bản trục đầu ra khác nhau. Tốc độ có thể thay đổi khoảng từ 2500 vòng/phút đối với phiên bản động cơ nhỏ nhất đến 600 vòng/phút đối với phiên bản động cơ lớn nhất. Động cơ thủy lực OMS/ OMT/OMV thích hợp cho hoạt động liên tục trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt. (Ví dụ: áp suất cao, dầu loãng, hoặc đảo chiều thường xuyên).Bên cạnh van đĩa cân bằng thủy lực và dẫn động riêng biệt, tổn thất thủy lực và cơ học được giảm đến mức tối thiểu. Điều này giúp động cơ hoạt động ở tốt ngay cả khi ở áp suất cao.
- Động cơ có bộ phận chống ăn mòn
- Động cơ bánh xe với mặt bích lắp chìm
- Động cơ OMP, OMR- có ổ trục kim
- Động cơ OMR là phiên bản rò rỉ thấp
- Động cơ ngắn không có ổ trục
- Động cơ cực ngắn
- Động cơ có tích hợp phanh dương/âm
- Động cơ có van xả tích hợp
- Động cơ có cảm biến tốc độ
- Động cơ có kết nối tacho
Ứng dụng
Động cơ thủy lực OMS/ OMT/OMV được sử dụng trong các lĩnh vực ứng dụng sau:
- Thiết bị xây dựng
- Thiết bị nông nghiệp
- Thiết bị nâng & xử lý vật liệu
- Thiết bị lâm nghiệp
- Thiết bị sân cỏ
- Công cụ máy móc
- Thiết bị hàng hải
Thông số kỹ thuật chi tiết
Mounting Flange |
Standard – PD 125mm; BC 160 mm |
Shaft Style |
Side port |
Shaft Size |
40mm; M12 x 1.75 tap |
Shaft Key |
A12 x 8 x 70 mm |
Port Style |
Side port |
Port Dimension |
G 3/4 |
Drain Port Style |
Standard |
Drain Port Dimension |
G 1/4 |
Geometric Displacement |
140,9 [25.07] |
Max Inlet Pressure Cont |
210 [3050] |
Max Inlet Pressure Int |
250 [3630] |
Max Inlet Pressure Peak |
300 [4350] |
Maximum Continuous Output Speed |
305 rpm |
Maximum Intermittent Output Speed |
365 rpm |
Maximum Continuous Output Torque |
1080Nm |
Maximum Intermittent Output Torque |
1260Nm |
Unit weight |
23.0kg |
Packing size |
44 x 24 x 17 cm |
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE: 035 964 3939 (ZALO) - 0914 141 944
EMAIL: vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !